Bạn muốn tư vấn ở đâu?
BẢNG BÁO GIÁ CHI TIẾT
ỐNG HDPE GÂN XOẮN CHỊU LỰC | |||||||||||
Chi tiết sản phẩm | Đơn vị | Đơn giá (VNĐ) | |||||||||
STT | Tên sản phẩm | Mã sản phẩm | Đường kính ngoài (mm) | Đường kính trong (mm) | Độ dày thành ống (mm) | Bước ren xoắn (mm) | Bán kính cong tối thiếu (mm) | Chiều dài cuộn (m) | |||
[1] | [3] | [4] | [5] | [6] | [7] | [8] | [8] | [10] | [11] | [12] | |
1.1 | HDPE | Ø32/25mm | PHD3225 | 32 ± 2.0 | 25 ± 2.0 | 1.5 ± 0.3 | 8 ± 0.5 | 90 | 300 | Mét | 12,000 |
1.2 | HDPE | Ø40/30mm | PHD4030 | 40 ± 2.0 | 30 ± 2.0 | 1.5 ± 0.3 | 10 ± 0.5 | 100 | 300 | Mét | 14,000 |
1.3 | HDPE | Ø50/40mm | PHD5040 | 50 ± 2.0 | 40 ± 2.0 | 1.5 ± 0.3 | 13 ± 0.8 | 150 | 200 | Mét | 22,000 |
1.4 | HDPE | Ø65/50mm | PHD6550 | 65 ± 2.5 | 50 ± 2.0 | 1.7 ± 0.3 | 17 ± 1.0 | 200 | 200 | Mét | 27,000 |
1.5 | HDPE | Ø85/65mm | PHD8565 | 85 ± 2.5 | 65 ± 2.5 | 2.0 ± 0.3 | 21 ± 1.0 | 250 | 100 | Mét | 42,000 |
1.6 | HDPE | Ø105/80mm | PHD10580 | 105 ± 3.0 | 80 ± 3.0 | 2.1 ± 0.3 | 25 ± 1.0 | 300 | 100 | Mét | 52,500 |
1.7 | HDPE | Ø110/90mm | PHD11090 | 110 ± 4.0 | 90 ± 4.0 | 2.2 ± 0.3 | 25 ± 1.0 | 350 | 100 | Mét | 52,500 |
1.8 | HDPE | Ø130/100mm | PHD130100 | 130 ± 4.0 | 100 ± 4.0 | 2.3 ± 0.4 | 30 ± 1.0 | 400 | 100 | Mét | 67,000 |
1.9 | HDPE | Ø160/125mm | PHD160125 | 160 ± 4.0 | 125 ± 4.0 | 2.5 ± 0.4 | 38 ± 1.0 | 400 | 80 | Mét | 107,500 |
1.10 | HDPE | Ø195/150mm | PHD195150 | 195 ± 4.0 | 150 ± 4.0 | 2.8 ± 0.4 | 45 ± 1.5 | 500 | 50 | Mét | 145,000 |
1.11 | HDPE | Ø230/175mm | PHD230175 | 230 ± 4.0 | 175 ± 4.0 | 3.5 ± 1.0 | 55 ± 1.5 | 600 | 35 | Mét | 238,000 |
1.12 | HDPE | Ø260/200mm | PHD260200 | 260 ± 4.0 | 200 ± 4.0 | 4.0 ± 1.5 | 60 ± 1.5 | 750 | 25 | Mét | 290,000 |
PHỤ KIẾN ỐNG HDPE GÂN XOẮN CHỊU LỰC | |||||||||||
Sản phẩm | Đơn vị | Đơn giá (VNĐ) | |||||||||
[1] | [3] | [4] | [5] | ||||||||
2.1 | Măng sông ống HDPEØ32/25mm | Cái | 4,000 | ||||||||
2.2 | Măng sông ống HDPEØ40/30mm | Cái | 5,000 | ||||||||
2.3 | Măng sông ống HDPEØ50/40mm | Cái | 6,000 | ||||||||
2.4 | Măng sông ống HDPEØ65/50mm | Cái | 8,000 | ||||||||
2.5 | Măng sông ống HDPEØ85/65mm | Cái | 10,000 | ||||||||
2.6 | Măng sông ống HDPEØ105/80mm | Cái | 14,000 | ||||||||
2.7 | Măng sông ống HDPEØ110/90mm | Cái | 15,000 | ||||||||
2.8 | Măng sông ống HDPEØ130/100mm | Cái | 18,000 | ||||||||
2.9 | Măng sông ống HDPEØ160/125mm | Cái | 24,000 | ||||||||
2.10 | Măng sông ống HDPEØ195/150mm | Cái | 32,000 | ||||||||
2.11 | Măng sông ống HDPEØ230/175mm | Cái | 50,000 | ||||||||
2.12 | Măng sông ống HDPEØ260/200mm | Cái | 60,000 |